Có 2 kết quả:
空中交通管制员 kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ ㄩㄢˊ • 空中交通管制員 kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
air traffic controller
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
air traffic controller
Bình luận 0